Phiên âm : pāi zi jì hào.
Hán Việt : phách tử kí hào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
樂曲拍子記號, 表於第一行譜表調子記號之後, 為二上下排列之阿拉伯數字, 上者表每小節拍數, 下者表拍子的基本單位。如3/4是表示每小節有三拍, 四分音符為一拍。