Phiên âm : pāi mǎ pì.
Hán Việt : phách mã thí.
Thuần Việt : nịnh nọt; tâng bốc; a dua; bợ đít.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nịnh nọt; tâng bốc; a dua; bợ đít指谄媚奉承也说拍马