VN520


              

拍戲

Phiên âm : pāi xì.

Hán Việt : phách hí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拍攝電視戲劇節目或電影。例今天老師帶著我們到片廠參觀人家拍戲。
1.拍電影。如:「導演忙著拍戲。」2.泛指演員在舞臺、攝影棚中作戲劇表演。如:「他接到通告, 今晚要拍戲。」


Xem tất cả...