VN520


              

拍立得相機

Phiên âm : pāi lì dé xiàng jī.

Hán Việt : phách lập đắc tương cơ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

美國拍立得公司製造出的一種即時顯像照相機。拍照後即可得到照片, 不必經過沖洗的手續。§英polaroid
美國拍立得公司製造出的一種即時顯像照相機。拍立得為英文polaroid的音意合譯。拍照後即可得到照片, 不必經過沖洗的手續。


Xem tất cả...