Phiên âm : pāi lì dé xiàng jī.
Hán Việt : phách lập đắc tương cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
美國拍立得公司製造出的一種即時顯像照相機。拍照後即可得到照片, 不必經過沖洗的手續。§英polaroid美國拍立得公司製造出的一種即時顯像照相機。拍立得為英文polaroid的音意合譯。拍照後即可得到照片, 不必經過沖洗的手續。