VN520


              

拍案叫絕

Phiên âm : pāi àn jiào jué.

Hán Việt : phách án khiếu tuyệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 拍桌驚嘆, 擊節稱賞, 讚不絕口, 拍案稱奇, .

Trái nghĩa : 嗤之以鼻, .

拍桌驚嘆。形容非常的讚賞。例這麼逼真的戲劇演出, 真是令人拍案叫絕。
拍桌驚嘆。表示情緒激動。《紅樓夢》第七○回:「眾人拍案叫絕, 都說:『果然翻得好氣力, 自然是這首為尊。』」《兒女英雄傳》第二三回:「當下鄧九公聽了, 先就拍案叫絕。」
案, 桌子。絕, 絕妙、好到極點。「拍案叫絕」, 拍桌子叫好, 形容非常讚賞。※#語或出《紅樓夢》第七○回。


Xem tất cả...