Phiên âm : pāi shè.
Hán Việt : phách nhiếp .
Thuần Việt : quay phim; chụp ảnh; chụp hình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quay phim; chụp ảnh; chụp hình. 用攝影機把人、物的形象照在底片上.