Phiên âm : pāi shǒu.
Hán Việt : phách thủ .
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 拍掌, 鼓掌, .
Trái nghĩa : , .
拍手稱快(拍著手喊痛快, 多指仇恨得到消除).