VN520


              

拍張

Phiên âm : pāi zhāng.

Hán Việt : phách trương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

表演者張臂從空中接飛刀的雜技表演。《南齊書.卷二六.王敬則傳》:「年二十餘, 善拍張。補刀戟左右。景和使敬則跳刀, 高與白虎幢等, 如此五六, 接無不中。」


Xem tất cả...