Phiên âm : dānge.
Hán Việt : đam các.
Thuần Việt : làm lỡ; làm nhỡ; bỏ lỡ; chậm trễ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm lỡ; làm nhỡ; bỏ lỡ; chậm trễ同'耽搁'