Phiên âm : chōu huáng duì bái.
Hán Việt : trừu hoàng đối bạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容駢文工巧華麗。唐.柳宗元〈乞巧文〉:「眩耀為文, 瑣碎排偶;抽黃對白, 唵哢飛走。」