Phiên âm : yā fù.
Hán Việt : áp phó.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
押解送往。《五代史平話.漢史.卷上》:「押赴門首斬首來軍前獻酒, 洩了咱一肚憤氣!」