VN520


              

押赴

Phiên âm : yā fù.

Hán Việt : áp phó.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

押解送往。《五代史平話.漢史.卷上》:「押赴門首斬首來軍前獻酒, 洩了咱一肚憤氣!」


Xem tất cả...