VN520


              

押衙

Phiên âm : yā yá.

Hán Việt : áp nha.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

職官名。唐宋時管理儀仗侍衛的小武官。也稱為「押牙」。
押衙或者押牙可以指:*牙門將軍的俗稱.*對吏目的尊稱....閱讀更多


Xem tất cả...