Phiên âm : yā zū.
Hán Việt : áp tô .
Thuần Việt : tiền thế chấp; tiền thế chân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền thế chấp; tiền thế chân. 舊時租地或租房子時交付的保證金.