Phiên âm : yā kuǎn.
Hán Việt : áp khoản.
Thuần Việt : tài sản thế chấp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tài sản thế chấp. 舊時用貨物、房地產或有價證券等做抵押向銀行或錢莊借款.