VN520


              

押榜

Phiên âm : yá bǎng.

Hán Việt : áp bảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在布告文書上簽字。《三國演義》第一九回:「曹操聞此信, 便押榜數十張射入城去。」


Xem tất cả...