VN520


              

抹香鲸

Phiên âm : mǒ xiāng jīng.

Hán Việt : mạt hương kình.

Thuần Việt : cá nhà táng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cá nhà táng
鲸的一种,身体大,重达60-80吨,头部很大,约占全身长的三分之一,上颌略像桶,无齿,下颌小,有齿,喷水孔在头部,体淡黑色,略带赤褐色,腹部色淡脂肪可制油和蜡肠内的分泌物叫做 龙涎香,是贵重的香料


Xem tất cả...