VN520


              

抱子弄孫

Phiên âm : bào zǐ nòng sūn.

Hán Việt : bão tử lộng tôn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容安享天年的快樂。《晉書.卷一○七.石季龍載記下》:「自非天崩地陷, 當復何愁, 但抱子弄孫日為樂耳!」明.高明《汲古閣本琵琶記》第一七齣:「上司來時, 干我甚事, 我自回去抱子弄孫嬉他娘。」


Xem tất cả...