VN520


              

披雲

Phiên âm : pī yún.

Hán Việt : phi vân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撥開雲霧。三國魏.嵇康〈琴賦〉:「天吳踊躍於重淵, 王喬披雲而下墜。」


Xem tất cả...