Phiên âm : pī yún.
Hán Việt : phi vân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
撥開雲霧。三國魏.嵇康〈琴賦〉:「天吳踊躍於重淵, 王喬披雲而下墜。」