VN520


              

披荊棘

Phiên âm : pī jīng jí.

Hán Việt : phi kinh cức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 披荊斬棘, .

Trái nghĩa : , .

劈斬荊棘, 比喻創業時的艱苦。《三國演義》第六九回:「王必是孤披荊棘歷艱難時相隨之人, 忠而且勤, 心如鐵石, 最足相當。」
義參「披荊斬棘」。見「披荊斬棘」條。


Xem tất cả...