Phiên âm : bào xiǎo.
Hán Việt : báo hiểu.
Thuần Việt : báo sáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
báo sáng用声音使人知道天亮了chénjī bàoxiǎogà gáy báo sáng远远传来报晓的钟声yuǎn yuǎn chuán lái fù xiǎo de zhōng shēngtừ xa vẳng lại tiếng chuông báo sáng