Phiên âm : bào tíng.
Hán Việt : báo đình.
Thuần Việt : tiệm bán báo; ki-ốt bán báo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiệm bán báo; ki-ốt bán báo专门卖报刊杂志的小店铺,外形像亭子