Phiên âm : bào mù.
Hán Việt : báo mạc.
Thuần Việt : giới thiệu chương trình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giới thiệu chương trình文艺演出时在每个节目演出之前向观众报告节目名称作者和演员姓名,有时简单介绍节目内容