Phiên âm : bào wù.
Hán Việt : báo vụ.
Thuần Việt : báo vụ; điện báo; điện tín .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
báo vụ; điện báo; điện tín (nghiệp vụ thu phát điện báo)拍发和抄收电报的业务