VN520


              

报摊

Phiên âm : bào tān.

Hán Việt : báo than.

Thuần Việt : sạp báo; quầy báo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sạp báo; quầy báo
出售报刊的地方


Xem tất cả...