Phiên âm : bào dān.
Hán Việt : báo đan.
Thuần Việt : biên lai .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biên lai (vận chuyển hàng hoặc báo thuế)运货报税的单据旧时向得官升官的人家送去的喜报Ghi chú: Còn gọi là 报条