VN520


              

报子

Phiên âm : bào zi.

Hán Việt : báo tử.

Thuần Việt : người báo tin .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người báo tin (xưa chỉ người đến báo tin mừng cho người được thăng quan tiến chức để xin tiền thưởng)
旧时给得官升官的人家报喜而讨赏钱的人
贴报子
tiē bàozǐ
dán giấy báo tin


Xem tất cả...