Phiên âm : bào zi.
Hán Việt : báo tử.
Thuần Việt : người báo tin .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người báo tin (xưa chỉ người đến báo tin mừng cho người được thăng quan tiến chức để xin tiền thưởng)旧时给得官升官的人家报喜而讨赏钱的人贴报子tiē bàozǐdán giấy báo tin