Phiên âm : bào dào.
Hán Việt : báo đáo.
Thuần Việt : báo trình diện; báo cáo có mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
báo trình diện; báo cáo có mặt向组织报告自己已经来到