Phiên âm : bào yìng.
Hán Việt : báo ứng.
Thuần Việt : báo ứng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
báo ứng佛教用语,原指种善因得善果,种恶因得恶果 ,后来专指种恶因得恶果