Phiên âm : bào wù yuán.
Hán Việt : báo vụ viên.
Thuần Việt : điện tín viên; điện báo viên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điện tín viên; điện báo viên娴熟电报技术的人