Phiên âm : bào guān.
Hán Việt : báo quan.
Thuần Việt : khai báo; báo hải quan .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khai báo; báo hải quan (hành lý, hàng hoá, tàu thuyền được khai báo với hải quan để làm thủ tục xuất nhập khẩu)货物行李或船舶等进出口时,向海关申报,办理进出口手续