Phiên âm : bào chóu xuě hèn.
Hán Việt : báo cừu tuyết hận.
Thuần Việt : báo thù rửa hận; trả thù; phục hận.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
báo thù rửa hận; trả thù; phục hận报:报复;雪:洗雪指对侵略者或伤害者进行回击,以解除过去的怨恨