VN520


              

报仇

Phiên âm : bào chóu.

Hán Việt : báo cừu.

Thuần Việt : báo thù; trả thù.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

báo thù; trả thù
采取行动来打击仇敌
bàochóuxuěhèn.
báo thù rửa hận


Xem tất cả...