Phiên âm : zhé biàn.
Hán Việt : chiết biện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
對質、辯解。元.關漢卿《竇娥冤》第四折:「你不自來折辯, 怎得一個明白?」《西遊記》第三八回:「他敢道:『我是烏雞國王。有甚逆天之事, 你來拿我?』將甚執照與他折辯?」也作「質對」。