Phiên âm : kàng sù.
Hán Việt : kháng tố.
Thuần Việt : kháng tụng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kháng tụng检察院对法院的判决或 裁定提出重新审理的诉讼要求