Phiên âm : kàng jùn xiě qīng.
Hán Việt : kháng khuẩn huyết thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將病菌注射到動物體內所獲得的具有抗體的血清。多用來預防、治療傳染病。