VN520


              

抗菌血清

Phiên âm : kàng jùn xiě qīng.

Hán Việt : kháng khuẩn huyết thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將病菌注射到動物體內所獲得的具有抗體的血清。多用來預防、治療傳染病。


Xem tất cả...