Phiên âm : kàng lào.
Hán Việt : kháng lạo.
Thuần Việt : chống lụt; chống úng lụt; phòng chống lụt bão.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chống lụt; chống úng lụt; phòng chống lụt bão在雨水过多时,采取措施,使农作物不受或少受损害zuòhǎo fángxùn kànglào gōngzuò.làm tốt công tác phòng chống lụt bão.