VN520


              

抗涝

Phiên âm : kàng lào.

Hán Việt : kháng lạo.

Thuần Việt : chống lụt; chống úng lụt; phòng chống lụt bão.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chống lụt; chống úng lụt; phòng chống lụt bão
在雨水过多时,采取措施,使农作物不受或少受损害
zuòhǎo fángxùn kànglào gōngzuò.
làm tốt công tác phòng chống lụt bão.


Xem tất cả...