VN520


              

投身

Phiên âm : tóu shēn.

Hán Việt : đầu thân.

Thuần Việt : dấn thân vào; hiến thân; lao vào.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dấn thân vào; hiến thân; lao vào
献身出力
tóushēnyú jiàoyù shìyè.
lao vào sự nghiệp giáo dục.


Xem tất cả...