Phiên âm : tóu jī.
Hán Việt : đầu cơ.
Thuần Việt : ăn ý; hợp ý; hợp ý nhau.
ăn ý; hợp ý; hợp ý nhau
见解相同
wǒmen yīlùshàng tándé hěn tóujī.
dọc đường đi chúng tôi nói chuyện rất hợp ý nhau.
đầu cơ; lợi dụng
利用时机谋取私利
投机买卖
tóujī mǎimài
đầu cơ buôn bán