VN520


              

投机

Phiên âm : tóu jī.

Hán Việt : đầu cơ.

Thuần Việt : ăn ý; hợp ý; hợp ý nhau.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ăn ý; hợp ý; hợp ý nhau
见解相同
wǒmen yīlùshàng tándé hěn tóujī.
dọc đường đi chúng tôi nói chuyện rất hợp ý nhau.
đầu cơ; lợi dụng
利用时机谋取私利
投机买卖
tóujī mǎimài
đầu cơ buôn bán


Xem tất cả...