Phiên âm : tóu bèn.
Hán Việt : đầu bôn.
Thuần Việt : đến cậy nhờ; đi nhờ vả .
Đồng nghĩa : 投靠, .
Trái nghĩa : , .
đến cậy nhờ; đi nhờ vả (người khác)前去依靠(别人)tóubēn qīnqīđi nhờ vả người thân