Phiên âm : tóu qīn.
Hán Việt : đầu thân.
Thuần Việt : nương nhờ họ hàng; nương nhờ người thân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nương nhờ họ hàng; nương nhờ người thân投靠亲戚tóuqīnkàoyǒunương nhờ bạn bè người thân