VN520


              

抓住

Phiên âm : zhuā zhù.

Hán Việt : trảo trụ.

Thuần Việt : Nắm bắt; nắm được; nắm vững; bắt được.

Đồng nghĩa : 捉住, .

Trái nghĩa : 放開, .

Nắm bắt; nắm được; nắm vững; bắt được
Zhōng měi jǐngfāng tōnglì hézuò zhōngyú zhuā zhùle kǒngbù fèn zi.
Sự hợp tác giữa cảnh sát Trung Quốc và Mỹ cuối cùng đã bắt được những kẻ khủng bố.
我们应抓住有利时机,趁热打铁


Xem tất cả...