Phiên âm : jì shù zhuāng bèi.
Hán Việt : kĩ thuật trang bị.
Thuần Việt : trang bị kỹ thuật.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trang bị kỹ thuật. 生產上用的各種機械、儀器、儀表、工具等設備.