Phiên âm : jì yáng.
Hán Việt : kĩ dương.
Thuần Việt : ngứa nghề; muốn trổ tài.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngứa nghề; muốn trổ tài有某种技能的人遇到机会时极想施展tā kànjiàn pángrén dǎqíu,bùjuéjìyǎng.cô ta thấy người cạnh bên đánh bóng, chợt cảm thấy ngứa nghề.