VN520


              

技痒

Phiên âm : jì yáng.

Hán Việt : kĩ dương.

Thuần Việt : ngứa nghề; muốn trổ tài.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngứa nghề; muốn trổ tài
有某种技能的人遇到机会时极想施展
tā kànjiàn pángrén dǎqíu,bùjuéjìyǎng.
cô ta thấy người cạnh bên đánh bóng, chợt cảm thấy ngứa nghề.


Xem tất cả...