Phiên âm : jì fǎ.
Hán Việt : kĩ pháp .
Thuần Việt : kỹ xảo; kỹ xảo và phương pháp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kỹ xảo; kỹ xảo và phương pháp (hội hoạ, điêu khắc...). (繪畫、雕塑等的)技巧和方法.