Phiên âm : jì gōng.
Hán Việt : kĩ công .
Thuần Việt : công nhân kỹ thuật; thợ thủ công.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
công nhân kỹ thuật; thợ thủ công. 有專門技術的工人.