Phiên âm : chéng yùn.
Hán Việt : thừa vận.
Thuần Việt : thừa vận; chấp nhận định mệnh; chấp nhận số trời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thừa vận; chấp nhận định mệnh; chấp nhận số trời承受天命的运气承担运输之事