Phiên âm : chéng chāi.
Hán Việt : thừa sai.
Thuần Việt : thừa sai; sai dịch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thừa sai; sai dịch官府中听候差遣,转承文书的差役