VN520


              

承寵

Phiên âm : chéng chǒng.

Hán Việt : thừa sủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

得到長輩、長官的寵信;古代可專指受君王的寵信。《後漢書.卷四五.袁安等傳.贊曰》:「袁公持重, 誠單所奉。惟德不忘, 延世承寵。」


Xem tất cả...