VN520


              

承修

Phiên âm : chéng xiū.

Hán Việt : thừa tu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

承辦修理。如:「修護古蹟要找專家承修。」


Xem tất cả...