Phiên âm : pān tán.
Hán Việt : ban đàm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 攀談, .
Trái nghĩa : , .
閒談、交談。《蕩寇志》第六回:「麗卿還未下床, 雲龍便坐下, 七長八短的和那麗卿扳談。」也作「扳話」。