VN520


              

扳談

Phiên âm : pān tán.

Hán Việt : ban đàm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 攀談, .

Trái nghĩa : , .

閒談、交談。《蕩寇志》第六回:「麗卿還未下床, 雲龍便坐下, 七長八短的和那麗卿扳談。」也作「扳話」。


Xem tất cả...